Có 2 kết quả:

結實 jiē shi ㄐㄧㄝ 结实 jiē shi ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rugged
(2) sturdy
(3) strong
(4) durable
(5) buff (physique)

Bình luận 0